Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
land area


noun
an area of ground used for some particular purpose (such as building or farming) (Freq. 3)
- he wanted some acreage to build on
Syn:
acreage
Hypernyms:
area, expanse, surface area


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.